February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2145 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
10/1
Canh Ngọ
|
02
11/1
Tân Mùi
|
03
12/1
Nhâm Thân
|
04
13/1
Quí Dậu
|
05
14/1
Giáp Tuất
|
06
15/1
Ất Hợi
|
07
16/1
Bính Tý
|
08
17/1
Đinh Sửu
|
09
18/1
Mậu Dần
|
10
19/1
Kỷ Mão
|
11
20/1
Canh Thìn
|
12
21/1
Tân Tỵ
|
13
22/1
Nhâm Ngọ
|
14
23/1
Quí Mùi
|
15
24/1
Giáp Thân
|
16
25/1
Ất Dậu
|
17
26/1
Bính Tuất
|
18
27/1
Đinh Hợi
|
19
28/1
Mậu Tý
|
20
29/1
Kỷ Sửu
|
21
30/1
Canh Dần
|
22
1/2
Tân Mão
|
23
2/2
Nhâm Thìn
|
24
3/2
Quí Tỵ
|
25
4/2
Giáp Ngọ
|
26
5/2
Ất Mùi
|
27
6/2
Bính Thân
|
28
7/2
Đinh Dậu
|
- Lịch vạn niên 2135
- Lịch vạn niên 2136
- Lịch vạn niên 2137
- Lịch vạn niên 2138
- Lịch vạn niên 2139
- Lịch vạn niên 2140
- Lịch vạn niên 2141
- Lịch vạn niên 2142
- Lịch vạn niên 2143
- Lịch vạn niên 2144
- Lịch vạn niên 2145
- Lịch vạn niên 2146
- Lịch vạn niên 2147
- Lịch vạn niên 2148
- Lịch vạn niên 2149
- Lịch vạn niên 2150
- Lịch vạn niên 2151
- Lịch vạn niên 2152
- Lịch vạn niên 2153
- Lịch vạn niên 2154
- Lịch vạn niên 2155