February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2144 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
28/12
Giáp Tý
|
02
29/12
Ất Sửu
|
|||||
03
30/12
Bính Dần
|
04
1/1
Đinh Mão
|
05
2/1
Mậu Thìn
|
06
3/1
Kỷ Tỵ
|
07
4/1
Canh Ngọ
|
08
5/1
Tân Mùi
|
09
6/1
Nhâm Thân
|
10
7/1
Quí Dậu
|
11
8/1
Giáp Tuất
|
12
9/1
Ất Hợi
|
13
10/1
Bính Tý
|
14
11/1
Đinh Sửu
|
15
12/1
Mậu Dần
|
16
13/1
Kỷ Mão
|
17
14/1
Canh Thìn
|
18
15/1
Tân Tỵ
|
19
16/1
Nhâm Ngọ
|
20
17/1
Quí Mùi
|
21
18/1
Giáp Thân
|
22
19/1
Ất Dậu
|
23
20/1
Bính Tuất
|
24
21/1
Đinh Hợi
|
25
22/1
Mậu Tý
|
26
23/1
Kỷ Sửu
|
27
24/1
Canh Dần
|
28
25/1
Tân Mão
|
29
26/1
Nhâm Thìn
|
|
- Lịch vạn niên 2134
- Lịch vạn niên 2135
- Lịch vạn niên 2136
- Lịch vạn niên 2137
- Lịch vạn niên 2138
- Lịch vạn niên 2139
- Lịch vạn niên 2140
- Lịch vạn niên 2141
- Lịch vạn niên 2142
- Lịch vạn niên 2143
- Lịch vạn niên 2144
- Lịch vạn niên 2145
- Lịch vạn niên 2146
- Lịch vạn niên 2147
- Lịch vạn niên 2148
- Lịch vạn niên 2149
- Lịch vạn niên 2150
- Lịch vạn niên 2151
- Lịch vạn niên 2152
- Lịch vạn niên 2153
- Lịch vạn niên 2154