Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 2145 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
13/6
Tân Mùi
|
||||||
02
14/6
Nhâm Thân
|
03
15/6
Quí Dậu
|
04
16/6
Giáp Tuất
|
05
17/6
Ất Hợi
|
06
18/6
Bính Tý
|
07
19/6
Đinh Sửu
|
08
20/6
Mậu Dần
|
09
21/6
Kỷ Mão
|
10
22/6
Canh Thìn
|
11
23/6
Tân Tỵ
|
12
24/6
Nhâm Ngọ
|
13
25/6
Quí Mùi
|
14
26/6
Giáp Thân
|
15
27/6
Ất Dậu
|
16
28/6
Bính Tuất
|
17
29/6
Đinh Hợi
|
18
1/7
Mậu Tý
|
19
2/7
Kỷ Sửu
|
20
3/7
Canh Dần
|
21
4/7
Tân Mão
|
22
5/7
Nhâm Thìn
|
23
6/7
Quí Tỵ
|
24
7/7
Giáp Ngọ
|
25
8/7
Ất Mùi
|
26
9/7
Bính Thân
|
27
10/7
Đinh Dậu
|
28
11/7
Mậu Tuất
|
29
12/7
Kỷ Hợi
|
30
13/7
Canh Tý
|
31
14/7
Tân Sửu
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2145
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2135
- Lịch vạn niên 2136
- Lịch vạn niên 2137
- Lịch vạn niên 2138
- Lịch vạn niên 2139
- Lịch vạn niên 2140
- Lịch vạn niên 2141
- Lịch vạn niên 2142
- Lịch vạn niên 2143
- Lịch vạn niên 2144
- Lịch vạn niên 2145
- Lịch vạn niên 2146
- Lịch vạn niên 2147
- Lịch vạn niên 2148
- Lịch vạn niên 2149
- Lịch vạn niên 2150
- Lịch vạn niên 2151
- Lịch vạn niên 2152
- Lịch vạn niên 2153
- Lịch vạn niên 2154
- Lịch vạn niên 2155
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!