Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2145 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
15/7
Nhâm Dần
|
02
16/7
Quí Mão
|
03
17/7
Giáp Thìn
|
04
18/7
Ất Tỵ
|
05
19/7
Bính Ngọ
|
||
06
20/7
Đinh Mùi
|
07
21/7
Mậu Thân
|
08
22/7
Kỷ Dậu
|
09
23/7
Canh Tuất
|
10
24/7
Tân Hợi
|
11
25/7
Nhâm Tý
|
12
26/7
Quí Sửu
|
13
27/7
Giáp Dần
|
14
28/7
Ất Mão
|
15
29/7
Bính Thìn
|
16
30/7
Đinh Tỵ
|
17
1/8
Mậu Ngọ
|
18
2/8
Kỷ Mùi
|
19
3/8
Canh Thân
|
20
4/8
Tân Dậu
|
21
5/8
Nhâm Tuất
|
22
6/8
Quí Hợi
|
23
7/8
Giáp Tý
|
24
8/8
Ất Sửu
|
25
9/8
Bính Dần
|
26
10/8
Đinh Mão
|
27
11/8
Mậu Thìn
|
28
12/8
Kỷ Tỵ
|
29
13/8
Canh Ngọ
|
30
14/8
Tân Mùi
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2145
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2135
- Lịch vạn niên 2136
- Lịch vạn niên 2137
- Lịch vạn niên 2138
- Lịch vạn niên 2139
- Lịch vạn niên 2140
- Lịch vạn niên 2141
- Lịch vạn niên 2142
- Lịch vạn niên 2143
- Lịch vạn niên 2144
- Lịch vạn niên 2145
- Lịch vạn niên 2146
- Lịch vạn niên 2147
- Lịch vạn niên 2148
- Lịch vạn niên 2149
- Lịch vạn niên 2150
- Lịch vạn niên 2151
- Lịch vạn niên 2152
- Lịch vạn niên 2153
- Lịch vạn niên 2154
- Lịch vạn niên 2155
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!