Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2141 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
25/12
Kỷ Dậu
|
02
26/12
Canh Tuất
|
03
27/12
Tân Hợi
|
04
28/12
Nhâm Tý
|
05
29/12
Quí Sửu
|
||
06
30/12
Giáp Dần
|
07
1/1
Ất Mão
|
08
2/1
Bính Thìn
|
09
3/1
Đinh Tỵ
|
10
4/1
Mậu Ngọ
|
11
5/1
Kỷ Mùi
|
12
6/1
Canh Thân
|
13
7/1
Tân Dậu
|
14
8/1
Nhâm Tuất
|
15
9/1
Quí Hợi
|
16
10/1
Giáp Tý
|
17
11/1
Ất Sửu
|
18
12/1
Bính Dần
|
19
13/1
Đinh Mão
|
20
14/1
Mậu Thìn
|
21
15/1
Kỷ Tỵ
|
22
16/1
Canh Ngọ
|
23
17/1
Tân Mùi
|
24
18/1
Nhâm Thân
|
25
19/1
Quí Dậu
|
26
20/1
Giáp Tuất
|
27
21/1
Ất Hợi
|
28
22/1
Bính Tý
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2141
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2131
- Lịch vạn niên 2132
- Lịch vạn niên 2133
- Lịch vạn niên 2134
- Lịch vạn niên 2135
- Lịch vạn niên 2136
- Lịch vạn niên 2137
- Lịch vạn niên 2138
- Lịch vạn niên 2139
- Lịch vạn niên 2140
- Lịch vạn niên 2141
- Lịch vạn niên 2142
- Lịch vạn niên 2143
- Lịch vạn niên 2144
- Lịch vạn niên 2145
- Lịch vạn niên 2146
- Lịch vạn niên 2147
- Lịch vạn niên 2148
- Lịch vạn niên 2149
- Lịch vạn niên 2150
- Lịch vạn niên 2151
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!