Chia sẻ ngay
Tháng 10 Dương lịch gọi là October.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Lịch vạn niên tháng 10 năm 2141 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
2/9
Tân Hợi
|
||||||
02
3/9
Nhâm Tý
|
03
4/9
Quí Sửu
|
04
5/9
Giáp Dần
|
05
6/9
Ất Mão
|
06
7/9
Bính Thìn
|
07
8/9
Đinh Tỵ
|
08
9/9
Mậu Ngọ
|
09
10/9
Kỷ Mùi
|
10
11/9
Canh Thân
|
11
12/9
Tân Dậu
|
12
13/9
Nhâm Tuất
|
13
14/9
Quí Hợi
|
14
15/9
Giáp Tý
|
15
16/9
Ất Sửu
|
16
17/9
Bính Dần
|
17
18/9
Đinh Mão
|
18
19/9
Mậu Thìn
|
19
20/9
Kỷ Tỵ
|
20
21/9
Canh Ngọ
|
21
22/9
Tân Mùi
|
22
23/9
Nhâm Thân
|
23
24/9
Quí Dậu
|
24
25/9
Giáp Tuất
|
25
26/9
Ất Hợi
|
26
27/9
Bính Tý
|
27
28/9
Đinh Sửu
|
28
29/9
Mậu Dần
|
29
30/9
Kỷ Mão
|
30
1/10
Canh Thìn
|
31
2/10
Tân Tỵ
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2141
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2131
- Lịch vạn niên 2132
- Lịch vạn niên 2133
- Lịch vạn niên 2134
- Lịch vạn niên 2135
- Lịch vạn niên 2136
- Lịch vạn niên 2137
- Lịch vạn niên 2138
- Lịch vạn niên 2139
- Lịch vạn niên 2140
- Lịch vạn niên 2141
- Lịch vạn niên 2142
- Lịch vạn niên 2143
- Lịch vạn niên 2144
- Lịch vạn niên 2145
- Lịch vạn niên 2146
- Lịch vạn niên 2147
- Lịch vạn niên 2148
- Lịch vạn niên 2149
- Lịch vạn niên 2150
- Lịch vạn niên 2151
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!