Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2270 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
16/7
Đinh Dậu
|
02
17/7
Mậu Tuất
|
03
18/7
Kỷ Hợi
|
04
19/7
Canh Tý
|
|||
05
20/7
Tân Sửu
|
06
21/7
Nhâm Dần
|
07
22/7
Quí Mão
|
08
23/7
Giáp Thìn
|
09
24/7
Ất Tỵ
|
10
25/7
Bính Ngọ
|
11
26/7
Đinh Mùi
|
12
27/7
Mậu Thân
|
13
28/7
Kỷ Dậu
|
14
29/7
Canh Tuất
|
15
30/7
Tân Hợi
|
16
1/8
Nhâm Tý
|
17
2/8
Quí Sửu
|
18
3/8
Giáp Dần
|
19
4/8
Ất Mão
|
20
5/8
Bính Thìn
|
21
6/8
Đinh Tỵ
|
22
7/8
Mậu Ngọ
|
23
8/8
Kỷ Mùi
|
24
9/8
Canh Thân
|
25
10/8
Tân Dậu
|
26
11/8
Nhâm Tuất
|
27
12/8
Quí Hợi
|
28
13/8
Giáp Tý
|
29
14/8
Ất Sửu
|
30
15/8
Bính Dần
|
||
- Lịch vạn niên 2260
- Lịch vạn niên 2261
- Lịch vạn niên 2262
- Lịch vạn niên 2263
- Lịch vạn niên 2264
- Lịch vạn niên 2265
- Lịch vạn niên 2266
- Lịch vạn niên 2267
- Lịch vạn niên 2268
- Lịch vạn niên 2269
- Lịch vạn niên 2270
- Lịch vạn niên 2271
- Lịch vạn niên 2272
- Lịch vạn niên 2273
- Lịch vạn niên 2274
- Lịch vạn niên 2275
- Lịch vạn niên 2276
- Lịch vạn niên 2277
- Lịch vạn niên 2278
- Lịch vạn niên 2279
- Lịch vạn niên 2280