Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2271 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/7
Nhâm Dần
|
02
28/7
Quí Mão
|
03
29/7
Giáp Thìn
|
||||
04
30/7
Ất Tỵ
|
05
1/8
Bính Ngọ
|
06
2/8
Đinh Mùi
|
07
3/8
Mậu Thân
|
08
4/8
Kỷ Dậu
|
09
5/8
Canh Tuất
|
10
6/8
Tân Hợi
|
11
7/8
Nhâm Tý
|
12
8/8
Quí Sửu
|
13
9/8
Giáp Dần
|
14
10/8
Ất Mão
|
15
11/8
Bính Thìn
|
16
12/8
Đinh Tỵ
|
17
13/8
Mậu Ngọ
|
18
14/8
Kỷ Mùi
|
19
15/8
Canh Thân
|
20
16/8
Tân Dậu
|
21
17/8
Nhâm Tuất
|
22
18/8
Quí Hợi
|
23
19/8
Giáp Tý
|
24
20/8
Ất Sửu
|
25
21/8
Bính Dần
|
26
22/8
Đinh Mão
|
27
23/8
Mậu Thìn
|
28
24/8
Kỷ Tỵ
|
29
25/8
Canh Ngọ
|
30
26/8
Tân Mùi
|
|
- Lịch vạn niên 2261
- Lịch vạn niên 2262
- Lịch vạn niên 2263
- Lịch vạn niên 2264
- Lịch vạn niên 2265
- Lịch vạn niên 2266
- Lịch vạn niên 2267
- Lịch vạn niên 2268
- Lịch vạn niên 2269
- Lịch vạn niên 2270
- Lịch vạn niên 2271
- Lịch vạn niên 2272
- Lịch vạn niên 2273
- Lịch vạn niên 2274
- Lịch vạn niên 2275
- Lịch vạn niên 2276
- Lịch vạn niên 2277
- Lịch vạn niên 2278
- Lịch vạn niên 2279
- Lịch vạn niên 2280
- Lịch vạn niên 2281