Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2269 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
5/8
Nhâm Thìn
|
02
6/8
Quí Tỵ
|
03
7/8
Giáp Ngọ
|
04
8/8
Ất Mùi
|
05
9/8
Bính Thân
|
||
06
10/8
Đinh Dậu
|
07
11/8
Mậu Tuất
|
08
12/8
Kỷ Hợi
|
09
13/8
Canh Tý
|
10
14/8
Tân Sửu
|
11
15/8
Nhâm Dần
|
12
16/8
Quí Mão
|
13
17/8
Giáp Thìn
|
14
18/8
Ất Tỵ
|
15
19/8
Bính Ngọ
|
16
20/8
Đinh Mùi
|
17
21/8
Mậu Thân
|
18
22/8
Kỷ Dậu
|
19
23/8
Canh Tuất
|
20
24/8
Tân Hợi
|
21
25/8
Nhâm Tý
|
22
26/8
Quí Sửu
|
23
27/8
Giáp Dần
|
24
28/8
Ất Mão
|
25
29/8
Bính Thìn
|
26
30/8
Đinh Tỵ
|
27
1/9
Mậu Ngọ
|
28
2/9
Kỷ Mùi
|
29
3/9
Canh Thân
|
30
4/9
Tân Dậu
|
|||
- Lịch vạn niên 2259
- Lịch vạn niên 2260
- Lịch vạn niên 2261
- Lịch vạn niên 2262
- Lịch vạn niên 2263
- Lịch vạn niên 2264
- Lịch vạn niên 2265
- Lịch vạn niên 2266
- Lịch vạn niên 2267
- Lịch vạn niên 2268
- Lịch vạn niên 2269
- Lịch vạn niên 2270
- Lịch vạn niên 2271
- Lịch vạn niên 2272
- Lịch vạn niên 2273
- Lịch vạn niên 2274
- Lịch vạn niên 2275
- Lịch vạn niên 2276
- Lịch vạn niên 2277
- Lịch vạn niên 2278
- Lịch vạn niên 2279