Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1905 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
3/8
Quí Mão
|
02
4/8
Giáp Thìn
|
03
5/8
Ất Tỵ
|
||||
04
6/8
Bính Ngọ
|
05
7/8
Đinh Mùi
|
06
8/8
Mậu Thân
|
07
9/8
Kỷ Dậu
|
08
10/8
Canh Tuất
|
09
11/8
Tân Hợi
|
10
12/8
Nhâm Tý
|
11
13/8
Quí Sửu
|
12
14/8
Giáp Dần
|
13
15/8
Ất Mão
|
14
16/8
Bính Thìn
|
15
17/8
Đinh Tỵ
|
16
18/8
Mậu Ngọ
|
17
19/8
Kỷ Mùi
|
18
20/8
Canh Thân
|
19
21/8
Tân Dậu
|
20
22/8
Nhâm Tuất
|
21
23/8
Quí Hợi
|
22
24/8
Giáp Tý
|
23
25/8
Ất Sửu
|
24
26/8
Bính Dần
|
25
27/8
Đinh Mão
|
26
28/8
Mậu Thìn
|
27
29/8
Kỷ Tỵ
|
28
30/8
Canh Ngọ
|
29
1/9
Tân Mùi
|
30
2/9
Nhâm Thân
|
|
- Lịch vạn niên 1895
- Lịch vạn niên 1896
- Lịch vạn niên 1897
- Lịch vạn niên 1898
- Lịch vạn niên 1899
- Lịch vạn niên 1900
- Lịch vạn niên 1901
- Lịch vạn niên 1902
- Lịch vạn niên 1903
- Lịch vạn niên 1904
- Lịch vạn niên 1905
- Lịch vạn niên 1906
- Lịch vạn niên 1907
- Lịch vạn niên 1908
- Lịch vạn niên 1909
- Lịch vạn niên 1910
- Lịch vạn niên 1911
- Lịch vạn niên 1912
- Lịch vạn niên 1913
- Lịch vạn niên 1914
- Lịch vạn niên 1915