Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2111 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
28/7
Quí Mão
|
02
29/7
Giáp Thìn
|
03
1/8
Ất Tỵ
|
04
2/8
Bính Ngọ
|
05
3/8
Đinh Mùi
|
06
4/8
Mậu Thân
|
|
07
5/8
Kỷ Dậu
|
08
6/8
Canh Tuất
|
09
7/8
Tân Hợi
|
10
8/8
Nhâm Tý
|
11
9/8
Quí Sửu
|
12
10/8
Giáp Dần
|
13
11/8
Ất Mão
|
14
12/8
Bính Thìn
|
15
13/8
Đinh Tỵ
|
16
14/8
Mậu Ngọ
|
17
15/8
Kỷ Mùi
|
18
16/8
Canh Thân
|
19
17/8
Tân Dậu
|
20
18/8
Nhâm Tuất
|
21
19/8
Quí Hợi
|
22
20/8
Giáp Tý
|
23
21/8
Ất Sửu
|
24
22/8
Bính Dần
|
25
23/8
Đinh Mão
|
26
24/8
Mậu Thìn
|
27
25/8
Kỷ Tỵ
|
28
26/8
Canh Ngọ
|
29
27/8
Tân Mùi
|
30
28/8
Nhâm Thân
|
||||
- Lịch vạn niên 2101
- Lịch vạn niên 2102
- Lịch vạn niên 2103
- Lịch vạn niên 2104
- Lịch vạn niên 2105
- Lịch vạn niên 2106
- Lịch vạn niên 2107
- Lịch vạn niên 2108
- Lịch vạn niên 2109
- Lịch vạn niên 2110
- Lịch vạn niên 2111
- Lịch vạn niên 2112
- Lịch vạn niên 2113
- Lịch vạn niên 2114
- Lịch vạn niên 2115
- Lịch vạn niên 2116
- Lịch vạn niên 2117
- Lịch vạn niên 2118
- Lịch vạn niên 2119
- Lịch vạn niên 2120
- Lịch vạn niên 2121