Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2112 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
11/7
Kỷ Dậu
|
02
12/7
Canh Tuất
|
03
13/7
Tân Hợi
|
04
14/7
Nhâm Tý
|
|||
05
15/7
Quí Sửu
|
06
16/7
Giáp Dần
|
07
17/7
Ất Mão
|
08
18/7
Bính Thìn
|
09
19/7
Đinh Tỵ
|
10
20/7
Mậu Ngọ
|
11
21/7
Kỷ Mùi
|
12
22/7
Canh Thân
|
13
23/7
Tân Dậu
|
14
24/7
Nhâm Tuất
|
15
25/7
Quí Hợi
|
16
26/7
Giáp Tý
|
17
27/7
Ất Sửu
|
18
28/7
Bính Dần
|
19
29/7
Đinh Mão
|
20
30/7
Mậu Thìn
|
21
1/8
Kỷ Tỵ
|
22
2/8
Canh Ngọ
|
23
3/8
Tân Mùi
|
24
4/8
Nhâm Thân
|
25
5/8
Quí Dậu
|
26
6/8
Giáp Tuất
|
27
7/8
Ất Hợi
|
28
8/8
Bính Tý
|
29
9/8
Đinh Sửu
|
30
10/8
Mậu Dần
|
||
- Lịch vạn niên 2102
- Lịch vạn niên 2103
- Lịch vạn niên 2104
- Lịch vạn niên 2105
- Lịch vạn niên 2106
- Lịch vạn niên 2107
- Lịch vạn niên 2108
- Lịch vạn niên 2109
- Lịch vạn niên 2110
- Lịch vạn niên 2111
- Lịch vạn niên 2112
- Lịch vạn niên 2113
- Lịch vạn niên 2114
- Lịch vạn niên 2115
- Lịch vạn niên 2116
- Lịch vạn niên 2117
- Lịch vạn niên 2118
- Lịch vạn niên 2119
- Lịch vạn niên 2120
- Lịch vạn niên 2121
- Lịch vạn niên 2122