Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2110 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
18/7
Mậu Tuất
|
02
19/7
Kỷ Hợi
|
03
20/7
Canh Tý
|
04
21/7
Tân Sửu
|
05
22/7
Nhâm Dần
|
06
23/7
Quí Mão
|
07
24/7
Giáp Thìn
|
08
25/7
Ất Tỵ
|
09
26/7
Bính Ngọ
|
10
27/7
Đinh Mùi
|
11
28/7
Mậu Thân
|
12
29/7
Kỷ Dậu
|
13
30/7
Canh Tuất
|
14
1/8
Tân Hợi
|
15
2/8
Nhâm Tý
|
16
3/8
Quí Sửu
|
17
4/8
Giáp Dần
|
18
5/8
Ất Mão
|
19
6/8
Bính Thìn
|
20
7/8
Đinh Tỵ
|
21
8/8
Mậu Ngọ
|
22
9/8
Kỷ Mùi
|
23
10/8
Canh Thân
|
24
11/8
Tân Dậu
|
25
12/8
Nhâm Tuất
|
26
13/8
Quí Hợi
|
27
14/8
Giáp Tý
|
28
15/8
Ất Sửu
|
29
16/8
Bính Dần
|
30
17/8
Đinh Mão
|
|||||
- Lịch vạn niên 2100
- Lịch vạn niên 2101
- Lịch vạn niên 2102
- Lịch vạn niên 2103
- Lịch vạn niên 2104
- Lịch vạn niên 2105
- Lịch vạn niên 2106
- Lịch vạn niên 2107
- Lịch vạn niên 2108
- Lịch vạn niên 2109
- Lịch vạn niên 2110
- Lịch vạn niên 2111
- Lịch vạn niên 2112
- Lịch vạn niên 2113
- Lịch vạn niên 2114
- Lịch vạn niên 2115
- Lịch vạn niên 2116
- Lịch vạn niên 2117
- Lịch vạn niên 2118
- Lịch vạn niên 2119
- Lịch vạn niên 2120