Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 9352 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
22/7
Ất Dậu
|
02
23/7
Bính Tuất
|
03
24/7
Đinh Hợi
|
||||
04
25/7
Mậu Tý
|
05
26/7
Kỷ Sửu
|
06
27/7
Canh Dần
|
07
28/7
Tân Mão
|
08
29/7
Nhâm Thìn
|
09
30/7
Quí Tỵ
|
10
1/8
Giáp Ngọ
|
11
2/8
Ất Mùi
|
12
3/8
Bính Thân
|
13
4/8
Đinh Dậu
|
14
5/8
Mậu Tuất
|
15
6/8
Kỷ Hợi
|
16
7/8
Canh Tý
|
17
8/8
Tân Sửu
|
18
9/8
Nhâm Dần
|
19
10/8
Quí Mão
|
20
11/8
Giáp Thìn
|
21
12/8
Ất Tỵ
|
22
13/8
Bính Ngọ
|
23
14/8
Đinh Mùi
|
24
15/8
Mậu Thân
|
25
16/8
Kỷ Dậu
|
26
17/8
Canh Tuất
|
27
18/8
Tân Hợi
|
28
19/8
Nhâm Tý
|
29
20/8
Quí Sửu
|
30
21/8
Giáp Dần
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9352
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 9342
- Lịch vạn niên 9343
- Lịch vạn niên 9344
- Lịch vạn niên 9345
- Lịch vạn niên 9346
- Lịch vạn niên 9347
- Lịch vạn niên 9348
- Lịch vạn niên 9349
- Lịch vạn niên 9350
- Lịch vạn niên 9351
- Lịch vạn niên 9352
- Lịch vạn niên 9353
- Lịch vạn niên 9354
- Lịch vạn niên 9355
- Lịch vạn niên 9356
- Lịch vạn niên 9357
- Lịch vạn niên 9358
- Lịch vạn niên 9359
- Lịch vạn niên 9360
- Lịch vạn niên 9361
- Lịch vạn niên 9362
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!