Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 9347 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
25/7
Mậu Ngọ
|
02
26/7
Kỷ Mùi
|
03
27/7
Canh Thân
|
||||
04
28/7
Tân Dậu
|
05
29/7
Nhâm Tuất
|
06
30/7
Quí Hợi
|
07
1/8
Giáp Tý
|
08
2/8
Ất Sửu
|
09
3/8
Bính Dần
|
10
4/8
Đinh Mão
|
11
5/8
Mậu Thìn
|
12
6/8
Kỷ Tỵ
|
13
7/8
Canh Ngọ
|
14
8/8
Tân Mùi
|
15
9/8
Nhâm Thân
|
16
10/8
Quí Dậu
|
17
11/8
Giáp Tuất
|
18
12/8
Ất Hợi
|
19
13/8
Bính Tý
|
20
14/8
Đinh Sửu
|
21
15/8
Mậu Dần
|
22
16/8
Kỷ Mão
|
23
17/8
Canh Thìn
|
24
18/8
Tân Tỵ
|
25
19/8
Nhâm Ngọ
|
26
20/8
Quí Mùi
|
27
21/8
Giáp Thân
|
28
22/8
Ất Dậu
|
29
23/8
Bính Tuất
|
30
24/8
Đinh Hợi
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9347
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 9337
- Lịch vạn niên 9338
- Lịch vạn niên 9339
- Lịch vạn niên 9340
- Lịch vạn niên 9341
- Lịch vạn niên 9342
- Lịch vạn niên 9343
- Lịch vạn niên 9344
- Lịch vạn niên 9345
- Lịch vạn niên 9346
- Lịch vạn niên 9347
- Lịch vạn niên 9348
- Lịch vạn niên 9349
- Lịch vạn niên 9350
- Lịch vạn niên 9351
- Lịch vạn niên 9352
- Lịch vạn niên 9353
- Lịch vạn niên 9354
- Lịch vạn niên 9355
- Lịch vạn niên 9356
- Lịch vạn niên 9357
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!