Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 8858 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
23/7
Ất Hợi
|
||||||
02
24/7
Bính Tý
|
03
25/7
Đinh Sửu
|
04
26/7
Mậu Dần
|
05
27/7
Kỷ Mão
|
06
28/7
Canh Thìn
|
07
29/7
Tân Tỵ
|
08
1/8
Nhâm Ngọ
|
09
2/8
Quí Mùi
|
10
3/8
Giáp Thân
|
11
4/8
Ất Dậu
|
12
5/8
Bính Tuất
|
13
6/8
Đinh Hợi
|
14
7/8
Mậu Tý
|
15
8/8
Kỷ Sửu
|
16
9/8
Canh Dần
|
17
10/8
Tân Mão
|
18
11/8
Nhâm Thìn
|
19
12/8
Quí Tỵ
|
20
13/8
Giáp Ngọ
|
21
14/8
Ất Mùi
|
22
15/8
Bính Thân
|
23
16/8
Đinh Dậu
|
24
17/8
Mậu Tuất
|
25
18/8
Kỷ Hợi
|
26
19/8
Canh Tý
|
27
20/8
Tân Sửu
|
28
21/8
Nhâm Dần
|
29
22/8
Quí Mão
|
30
23/8
Giáp Thìn
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8858
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 8848
- Lịch vạn niên 8849
- Lịch vạn niên 8850
- Lịch vạn niên 8851
- Lịch vạn niên 8852
- Lịch vạn niên 8853
- Lịch vạn niên 8854
- Lịch vạn niên 8855
- Lịch vạn niên 8856
- Lịch vạn niên 8857
- Lịch vạn niên 8858
- Lịch vạn niên 8859
- Lịch vạn niên 8860
- Lịch vạn niên 8861
- Lịch vạn niên 8862
- Lịch vạn niên 8863
- Lịch vạn niên 8864
- Lịch vạn niên 8865
- Lịch vạn niên 8866
- Lịch vạn niên 8867
- Lịch vạn niên 8868
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!