Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 8801 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
23/7
Bính Tý
|
02
24/7
Đinh Sửu
|
|||||
03
25/7
Mậu Dần
|
04
26/7
Kỷ Mão
|
05
27/7
Canh Thìn
|
06
28/7
Tân Tỵ
|
07
29/7
Nhâm Ngọ
|
08
30/7
Quí Mùi
|
09
1/8
Giáp Thân
|
10
2/8
Ất Dậu
|
11
3/8
Bính Tuất
|
12
4/8
Đinh Hợi
|
13
5/8
Mậu Tý
|
14
6/8
Kỷ Sửu
|
15
7/8
Canh Dần
|
16
8/8
Tân Mão
|
17
9/8
Nhâm Thìn
|
18
10/8
Quí Tỵ
|
19
11/8
Giáp Ngọ
|
20
12/8
Ất Mùi
|
21
13/8
Bính Thân
|
22
14/8
Đinh Dậu
|
23
15/8
Mậu Tuất
|
24
16/8
Kỷ Hợi
|
25
17/8
Canh Tý
|
26
18/8
Tân Sửu
|
27
19/8
Nhâm Dần
|
28
20/8
Quí Mão
|
29
21/8
Giáp Thìn
|
30
22/8
Ất Tỵ
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8801
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 8791
- Lịch vạn niên 8792
- Lịch vạn niên 8793
- Lịch vạn niên 8794
- Lịch vạn niên 8795
- Lịch vạn niên 8796
- Lịch vạn niên 8797
- Lịch vạn niên 8798
- Lịch vạn niên 8799
- Lịch vạn niên 8800
- Lịch vạn niên 8801
- Lịch vạn niên 8802
- Lịch vạn niên 8803
- Lịch vạn niên 8804
- Lịch vạn niên 8805
- Lịch vạn niên 8806
- Lịch vạn niên 8807
- Lịch vạn niên 8808
- Lịch vạn niên 8809
- Lịch vạn niên 8810
- Lịch vạn niên 8811
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!