Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 6265 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
24/7
Tân Sửu
|
02
25/7
Nhâm Dần
|
03
26/7
Quí Mão
|
||||
04
27/7
Giáp Thìn
|
05
28/7
Ất Tỵ
|
06
29/7
Bính Ngọ
|
07
1/8
Đinh Mùi
|
08
2/8
Mậu Thân
|
09
3/8
Kỷ Dậu
|
10
4/8
Canh Tuất
|
11
5/8
Tân Hợi
|
12
6/8
Nhâm Tý
|
13
7/8
Quí Sửu
|
14
8/8
Giáp Dần
|
15
9/8
Ất Mão
|
16
10/8
Bính Thìn
|
17
11/8
Đinh Tỵ
|
18
12/8
Mậu Ngọ
|
19
13/8
Kỷ Mùi
|
20
14/8
Canh Thân
|
21
15/8
Tân Dậu
|
22
16/8
Nhâm Tuất
|
23
17/8
Quí Hợi
|
24
18/8
Giáp Tý
|
25
19/8
Ất Sửu
|
26
20/8
Bính Dần
|
27
21/8
Đinh Mão
|
28
22/8
Mậu Thìn
|
29
23/8
Kỷ Tỵ
|
30
24/8
Canh Ngọ
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6265
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 6255
- Lịch vạn niên 6256
- Lịch vạn niên 6257
- Lịch vạn niên 6258
- Lịch vạn niên 6259
- Lịch vạn niên 6260
- Lịch vạn niên 6261
- Lịch vạn niên 6262
- Lịch vạn niên 6263
- Lịch vạn niên 6264
- Lịch vạn niên 6265
- Lịch vạn niên 6266
- Lịch vạn niên 6267
- Lịch vạn niên 6268
- Lịch vạn niên 6269
- Lịch vạn niên 6270
- Lịch vạn niên 6271
- Lịch vạn niên 6272
- Lịch vạn niên 6273
- Lịch vạn niên 6274
- Lịch vạn niên 6275
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!