Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2001 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
30
14/8
Bính Thân
|
||||||
01
15/8
Đinh Dậu
|
02
16/8
Mậu Tuất
|
03
17/8
Kỷ Hợi
|
04
18/8
Canh Tý
|
05
19/8
Tân Sửu
|
06
20/8
Nhâm Dần
|
07
21/8
Quí Mão
|
08
22/8
Giáp Thìn
|
09
23/8
Ất Tỵ
|
10
24/8
Bính Ngọ
|
11
25/8
Đinh Mùi
|
12
26/8
Mậu Thân
|
13
27/8
Kỷ Dậu
|
14
28/8
Canh Tuất
|
15
29/8
Tân Hợi
|
16
30/8
Nhâm Tý
|
17
1/9
Quí Sửu
|
18
2/9
Giáp Dần
|
19
3/9
Ất Mão
|
20
4/9
Bính Thìn
|
21
5/9
Đinh Tỵ
|
22
6/9
Mậu Ngọ
|
23
7/9
Kỷ Mùi
|
24
8/9
Canh Thân
|
25
9/9
Tân Dậu
|
26
10/9
Nhâm Tuất
|
27
11/9
Quí Hợi
|
28
12/9
Giáp Tý
|
29
13/9
Ất Sửu
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 30
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 20
- Lịch vạn niên 21
- Lịch vạn niên 22
- Lịch vạn niên 23
- Lịch vạn niên 24
- Lịch vạn niên 25
- Lịch vạn niên 26
- Lịch vạn niên 27
- Lịch vạn niên 28
- Lịch vạn niên 29
- Lịch vạn niên 30
- Lịch vạn niên 31
- Lịch vạn niên 32
- Lịch vạn niên 33
- Lịch vạn niên 34
- Lịch vạn niên 35
- Lịch vạn niên 36
- Lịch vạn niên 37
- Lịch vạn niên 38
- Lịch vạn niên 39
- Lịch vạn niên 40
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!