Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2566 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
17/7
Kỷ Sửu
|
02
18/7
Canh Dần
|
03
19/7
Tân Mão
|
04
20/7
Nhâm Thìn
|
05
21/7
Quí Tỵ
|
06
22/7
Giáp Ngọ
|
07
23/7
Ất Mùi
|
08
24/7
Bính Thân
|
09
25/7
Đinh Dậu
|
10
26/7
Mậu Tuất
|
11
27/7
Kỷ Hợi
|
12
28/7
Canh Tý
|
13
29/7
Tân Sửu
|
14
30/7
Nhâm Dần
|
15
1/8
Quí Mão
|
16
2/8
Giáp Thìn
|
17
3/8
Ất Tỵ
|
18
4/8
Bính Ngọ
|
19
5/8
Đinh Mùi
|
20
6/8
Mậu Thân
|
21
7/8
Kỷ Dậu
|
22
8/8
Canh Tuất
|
23
9/8
Tân Hợi
|
24
10/8
Nhâm Tý
|
25
11/8
Quí Sửu
|
26
12/8
Giáp Dần
|
27
13/8
Ất Mão
|
28
14/8
Bính Thìn
|
29
15/8
Đinh Tỵ
|
30
16/8
Mậu Ngọ
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2566
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2556
- Lịch vạn niên 2557
- Lịch vạn niên 2558
- Lịch vạn niên 2559
- Lịch vạn niên 2560
- Lịch vạn niên 2561
- Lịch vạn niên 2562
- Lịch vạn niên 2563
- Lịch vạn niên 2564
- Lịch vạn niên 2565
- Lịch vạn niên 2566
- Lịch vạn niên 2567
- Lịch vạn niên 2568
- Lịch vạn niên 2569
- Lịch vạn niên 2570
- Lịch vạn niên 2571
- Lịch vạn niên 2572
- Lịch vạn niên 2573
- Lịch vạn niên 2574
- Lịch vạn niên 2575
- Lịch vạn niên 2576
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!