Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1620 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
5/8
Canh Tuất
|
02
6/8
Tân Hợi
|
03
7/8
Nhâm Tý
|
04
8/8
Quí Sửu
|
05
9/8
Giáp Dần
|
06
10/8
Ất Mão
|
|
07
11/8
Bính Thìn
|
08
12/8
Đinh Tỵ
|
09
13/8
Mậu Ngọ
|
10
14/8
Kỷ Mùi
|
11
15/8
Canh Thân
|
12
16/8
Tân Dậu
|
13
17/8
Nhâm Tuất
|
14
18/8
Quí Hợi
|
15
19/8
Giáp Tý
|
16
20/8
Ất Sửu
|
17
21/8
Bính Dần
|
18
22/8
Đinh Mão
|
19
23/8
Mậu Thìn
|
20
24/8
Kỷ Tỵ
|
21
25/8
Canh Ngọ
|
22
26/8
Tân Mùi
|
23
27/8
Nhâm Thân
|
24
28/8
Quí Dậu
|
25
29/8
Giáp Tuất
|
26
1/9
Ất Hợi
|
27
2/9
Bính Tý
|
28
3/9
Đinh Sửu
|
29
4/9
Mậu Dần
|
30
5/9
Kỷ Mão
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1620
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1610
- Lịch vạn niên 1611
- Lịch vạn niên 1612
- Lịch vạn niên 1613
- Lịch vạn niên 1614
- Lịch vạn niên 1615
- Lịch vạn niên 1616
- Lịch vạn niên 1617
- Lịch vạn niên 1618
- Lịch vạn niên 1619
- Lịch vạn niên 1620
- Lịch vạn niên 1621
- Lịch vạn niên 1622
- Lịch vạn niên 1623
- Lịch vạn niên 1624
- Lịch vạn niên 1625
- Lịch vạn niên 1626
- Lịch vạn niên 1627
- Lịch vạn niên 1628
- Lịch vạn niên 1629
- Lịch vạn niên 1630
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!