Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1323 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
1/8
Canh Thân
|
02
2/8
Tân Dậu
|
03
3/8
Nhâm Tuất
|
04
4/8
Quí Hợi
|
05
5/8
Giáp Tý
|
||
06
6/8
Ất Sửu
|
07
7/8
Bính Dần
|
08
8/8
Đinh Mão
|
09
9/8
Mậu Thìn
|
10
10/8
Kỷ Tỵ
|
11
11/8
Canh Ngọ
|
12
12/8
Tân Mùi
|
13
13/8
Nhâm Thân
|
14
14/8
Quí Dậu
|
15
15/8
Giáp Tuất
|
16
16/8
Ất Hợi
|
17
17/8
Bính Tý
|
18
18/8
Đinh Sửu
|
19
19/8
Mậu Dần
|
20
20/8
Kỷ Mão
|
21
21/8
Canh Thìn
|
22
22/8
Tân Tỵ
|
23
23/8
Nhâm Ngọ
|
24
24/8
Quí Mùi
|
25
25/8
Giáp Thân
|
26
26/8
Ất Dậu
|
27
27/8
Bính Tuất
|
28
28/8
Đinh Hợi
|
29
29/8
Mậu Tý
|
30
30/8
Kỷ Sửu
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1323
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1313
- Lịch vạn niên 1314
- Lịch vạn niên 1315
- Lịch vạn niên 1316
- Lịch vạn niên 1317
- Lịch vạn niên 1318
- Lịch vạn niên 1319
- Lịch vạn niên 1320
- Lịch vạn niên 1321
- Lịch vạn niên 1322
- Lịch vạn niên 1323
- Lịch vạn niên 1324
- Lịch vạn niên 1325
- Lịch vạn niên 1326
- Lịch vạn niên 1327
- Lịch vạn niên 1328
- Lịch vạn niên 1329
- Lịch vạn niên 1330
- Lịch vạn niên 1331
- Lịch vạn niên 1332
- Lịch vạn niên 1333
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!