Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 1323 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/4
Mậu Tý
|
02
28/4
Kỷ Sửu
|
03
29/4
Canh Dần
|
04
1/5
Tân Mão
|
05
2/5
Nhâm Thìn
|
06
3/5
Quí Tỵ
|
|
07
4/5
Giáp Ngọ
|
08
5/5
Ất Mùi
|
09
6/5
Bính Thân
|
10
7/5
Đinh Dậu
|
11
8/5
Mậu Tuất
|
12
9/5
Kỷ Hợi
|
13
10/5
Canh Tý
|
14
11/5
Tân Sửu
|
15
12/5
Nhâm Dần
|
16
13/5
Quí Mão
|
17
14/5
Giáp Thìn
|
18
15/5
Ất Tỵ
|
19
16/5
Bính Ngọ
|
20
17/5
Đinh Mùi
|
21
18/5
Mậu Thân
|
22
19/5
Kỷ Dậu
|
23
20/5
Canh Tuất
|
24
21/5
Tân Hợi
|
25
22/5
Nhâm Tý
|
26
23/5
Quí Sửu
|
27
24/5
Giáp Dần
|
28
25/5
Ất Mão
|
29
26/5
Bính Thìn
|
30
27/5
Đinh Tỵ
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1323
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1313
- Lịch vạn niên 1314
- Lịch vạn niên 1315
- Lịch vạn niên 1316
- Lịch vạn niên 1317
- Lịch vạn niên 1318
- Lịch vạn niên 1319
- Lịch vạn niên 1320
- Lịch vạn niên 1321
- Lịch vạn niên 1322
- Lịch vạn niên 1323
- Lịch vạn niên 1324
- Lịch vạn niên 1325
- Lịch vạn niên 1326
- Lịch vạn niên 1327
- Lịch vạn niên 1328
- Lịch vạn niên 1329
- Lịch vạn niên 1330
- Lịch vạn niên 1331
- Lịch vạn niên 1332
- Lịch vạn niên 1333
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!