Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 2929 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
6/7
Tân Sửu
|
02
7/7
Nhâm Dần
|
03
8/7
Quí Mão
|
04
9/7
Giáp Thìn
|
05
10/7
Ất Tỵ
|
06
11/7
Bính Ngọ
|
07
12/7
Đinh Mùi
|
08
13/7
Mậu Thân
|
09
14/7
Kỷ Dậu
|
10
15/7
Canh Tuất
|
11
16/7
Tân Hợi
|
12
17/7
Nhâm Tý
|
13
18/7
Quí Sửu
|
14
19/7
Giáp Dần
|
15
20/7
Ất Mão
|
16
21/7
Bính Thìn
|
17
22/7
Đinh Tỵ
|
18
23/7
Mậu Ngọ
|
19
24/7
Kỷ Mùi
|
20
25/7
Canh Thân
|
21
26/7
Tân Dậu
|
22
27/7
Nhâm Tuất
|
23
28/7
Quí Hợi
|
24
29/7
Giáp Tý
|
25
30/7
Ất Sửu
|
26
1/8
Bính Dần
|
27
2/8
Đinh Mão
|
28
3/8
Mậu Thìn
|
29
4/8
Kỷ Tỵ
|
30
5/8
Canh Ngọ
|
31
6/8
Tân Mùi
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2929
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2919
- Lịch vạn niên 2920
- Lịch vạn niên 2921
- Lịch vạn niên 2922
- Lịch vạn niên 2923
- Lịch vạn niên 2924
- Lịch vạn niên 2925
- Lịch vạn niên 2926
- Lịch vạn niên 2927
- Lịch vạn niên 2928
- Lịch vạn niên 2929
- Lịch vạn niên 2930
- Lịch vạn niên 2931
- Lịch vạn niên 2932
- Lịch vạn niên 2933
- Lịch vạn niên 2934
- Lịch vạn niên 2935
- Lịch vạn niên 2936
- Lịch vạn niên 2937
- Lịch vạn niên 2938
- Lịch vạn niên 2939
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!