Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 2340 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
8/7
Quí Dậu
|
02
9/7
Giáp Tuất
|
03
10/7
Ất Hợi
|
04
11/7
Bính Tý
|
|||
05
12/7
Đinh Sửu
|
06
13/7
Mậu Dần
|
07
14/7
Kỷ Mão
|
08
15/7
Canh Thìn
|
09
16/7
Tân Tỵ
|
10
17/7
Nhâm Ngọ
|
11
18/7
Quí Mùi
|
12
19/7
Giáp Thân
|
13
20/7
Ất Dậu
|
14
21/7
Bính Tuất
|
15
22/7
Đinh Hợi
|
16
23/7
Mậu Tý
|
17
24/7
Kỷ Sửu
|
18
25/7
Canh Dần
|
19
26/7
Tân Mão
|
20
27/7
Nhâm Thìn
|
21
28/7
Quí Tỵ
|
22
29/7
Giáp Ngọ
|
23
30/7
Ất Mùi
|
24
1/7
Bính Thân
|
25
2/7
Đinh Dậu
|
26
3/7
Mậu Tuất
|
27
4/7
Kỷ Hợi
|
28
5/7
Canh Tý
|
29
6/7
Tân Sửu
|
30
7/7
Nhâm Dần
|
31
8/7
Quí Mão
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2340
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2330
- Lịch vạn niên 2331
- Lịch vạn niên 2332
- Lịch vạn niên 2333
- Lịch vạn niên 2334
- Lịch vạn niên 2335
- Lịch vạn niên 2336
- Lịch vạn niên 2337
- Lịch vạn niên 2338
- Lịch vạn niên 2339
- Lịch vạn niên 2340
- Lịch vạn niên 2341
- Lịch vạn niên 2342
- Lịch vạn niên 2343
- Lịch vạn niên 2344
- Lịch vạn niên 2345
- Lịch vạn niên 2346
- Lịch vạn niên 2347
- Lịch vạn niên 2348
- Lịch vạn niên 2349
- Lịch vạn niên 2350
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!