Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 2133 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
1/7
Mậu Thìn
|
02
2/7
Kỷ Tỵ
|
|||||
03
3/7
Canh Ngọ
|
04
4/7
Tân Mùi
|
05
5/7
Nhâm Thân
|
06
6/7
Quí Dậu
|
07
7/7
Giáp Tuất
|
08
8/7
Ất Hợi
|
09
9/7
Bính Tý
|
10
10/7
Đinh Sửu
|
11
11/7
Mậu Dần
|
12
12/7
Kỷ Mão
|
13
13/7
Canh Thìn
|
14
14/7
Tân Tỵ
|
15
15/7
Nhâm Ngọ
|
16
16/7
Quí Mùi
|
17
17/7
Giáp Thân
|
18
18/7
Ất Dậu
|
19
19/7
Bính Tuất
|
20
20/7
Đinh Hợi
|
21
21/7
Mậu Tý
|
22
22/7
Kỷ Sửu
|
23
23/7
Canh Dần
|
24
24/7
Tân Mão
|
25
25/7
Nhâm Thìn
|
26
26/7
Quí Tỵ
|
27
27/7
Giáp Ngọ
|
28
28/7
Ất Mùi
|
29
29/7
Bính Thân
|
30
1/8
Đinh Dậu
|
31
2/8
Mậu Tuất
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2133
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2123
- Lịch vạn niên 2124
- Lịch vạn niên 2125
- Lịch vạn niên 2126
- Lịch vạn niên 2127
- Lịch vạn niên 2128
- Lịch vạn niên 2129
- Lịch vạn niên 2130
- Lịch vạn niên 2131
- Lịch vạn niên 2132
- Lịch vạn niên 2133
- Lịch vạn niên 2134
- Lịch vạn niên 2135
- Lịch vạn niên 2136
- Lịch vạn niên 2137
- Lịch vạn niên 2138
- Lịch vạn niên 2139
- Lịch vạn niên 2140
- Lịch vạn niên 2141
- Lịch vạn niên 2142
- Lịch vạn niên 2143
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!