Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 1936 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
15/6
Ất Mão
|
02
16/6
Bính Thìn
|
|||||
03
17/6
Đinh Tỵ
|
04
18/6
Mậu Ngọ
|
05
19/6
Kỷ Mùi
|
06
20/6
Canh Thân
|
07
21/6
Tân Dậu
|
08
22/6
Nhâm Tuất
|
09
23/6
Quí Hợi
|
10
24/6
Giáp Tý
|
11
25/6
Ất Sửu
|
12
26/6
Bính Dần
|
13
27/6
Đinh Mão
|
14
28/6
Mậu Thìn
|
15
29/6
Kỷ Tỵ
|
16
30/6
Canh Ngọ
|
17
1/7
Tân Mùi
|
18
2/7
Nhâm Thân
|
19
3/7
Quí Dậu
|
20
4/7
Giáp Tuất
|
21
5/7
Ất Hợi
|
22
6/7
Bính Tý
|
23
7/7
Đinh Sửu
|
24
8/7
Mậu Dần
|
25
9/7
Kỷ Mão
|
26
10/7
Canh Thìn
|
27
11/7
Tân Tỵ
|
28
12/7
Nhâm Ngọ
|
29
13/7
Quí Mùi
|
30
14/7
Giáp Thân
|
31
15/7
Ất Dậu
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1936
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1926
- Lịch vạn niên 1927
- Lịch vạn niên 1928
- Lịch vạn niên 1929
- Lịch vạn niên 1930
- Lịch vạn niên 1931
- Lịch vạn niên 1932
- Lịch vạn niên 1933
- Lịch vạn niên 1934
- Lịch vạn niên 1935
- Lịch vạn niên 1936
- Lịch vạn niên 1937
- Lịch vạn niên 1938
- Lịch vạn niên 1939
- Lịch vạn niên 1940
- Lịch vạn niên 1941
- Lịch vạn niên 1942
- Lịch vạn niên 1943
- Lịch vạn niên 1944
- Lịch vạn niên 1945
- Lịch vạn niên 1946
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!