Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 1044 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
6/7
Ất Sửu
|
02
7/7
Bính Dần
|
03
8/7
Đinh Mão
|
04
9/7
Mậu Thìn
|
|||
05
10/7
Kỷ Tỵ
|
06
11/7
Canh Ngọ
|
07
12/7
Tân Mùi
|
08
13/7
Nhâm Thân
|
09
14/7
Quí Dậu
|
10
15/7
Giáp Tuất
|
11
16/7
Ất Hợi
|
12
17/7
Bính Tý
|
13
18/7
Đinh Sửu
|
14
19/7
Mậu Dần
|
15
20/7
Kỷ Mão
|
16
21/7
Canh Thìn
|
17
22/7
Tân Tỵ
|
18
23/7
Nhâm Ngọ
|
19
24/7
Quí Mùi
|
20
25/7
Giáp Thân
|
21
26/7
Ất Dậu
|
22
27/7
Bính Tuất
|
23
28/7
Đinh Hợi
|
24
29/7
Mậu Tý
|
25
1/8
Kỷ Sửu
|
26
2/8
Canh Dần
|
27
3/8
Tân Mão
|
28
4/8
Nhâm Thìn
|
29
5/8
Quí Tỵ
|
30
6/8
Giáp Ngọ
|
31
7/8
Ất Mùi
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1044
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1034
- Lịch vạn niên 1035
- Lịch vạn niên 1036
- Lịch vạn niên 1037
- Lịch vạn niên 1038
- Lịch vạn niên 1039
- Lịch vạn niên 1040
- Lịch vạn niên 1041
- Lịch vạn niên 1042
- Lịch vạn niên 1043
- Lịch vạn niên 1044
- Lịch vạn niên 1045
- Lịch vạn niên 1046
- Lịch vạn niên 1047
- Lịch vạn niên 1048
- Lịch vạn niên 1049
- Lịch vạn niên 1050
- Lịch vạn niên 1051
- Lịch vạn niên 1052
- Lịch vạn niên 1053
- Lịch vạn niên 1054
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!