Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 1044 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
4/5
Giáp Tý
|
02
5/5
Ất Sửu
|
|||||
03
6/5
Bính Dần
|
04
7/5
Đinh Mão
|
05
8/5
Mậu Thìn
|
06
9/5
Kỷ Tỵ
|
07
10/5
Canh Ngọ
|
08
11/5
Tân Mùi
|
09
12/5
Nhâm Thân
|
10
13/5
Quí Dậu
|
11
14/5
Giáp Tuất
|
12
15/5
Ất Hợi
|
13
16/5
Bính Tý
|
14
17/5
Đinh Sửu
|
15
18/5
Mậu Dần
|
16
19/5
Kỷ Mão
|
17
20/5
Canh Thìn
|
18
21/5
Tân Tỵ
|
19
22/5
Nhâm Ngọ
|
20
23/5
Quí Mùi
|
21
24/5
Giáp Thân
|
22
25/5
Ất Dậu
|
23
26/5
Bính Tuất
|
24
27/5
Đinh Hợi
|
25
28/5
Mậu Tý
|
26
29/5
Kỷ Sửu
|
27
30/5
Canh Dần
|
28
1/6
Tân Mão
|
29
2/6
Nhâm Thìn
|
30
3/6
Quí Tỵ
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1044
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1034
- Lịch vạn niên 1035
- Lịch vạn niên 1036
- Lịch vạn niên 1037
- Lịch vạn niên 1038
- Lịch vạn niên 1039
- Lịch vạn niên 1040
- Lịch vạn niên 1041
- Lịch vạn niên 1042
- Lịch vạn niên 1043
- Lịch vạn niên 1044
- Lịch vạn niên 1045
- Lịch vạn niên 1046
- Lịch vạn niên 1047
- Lịch vạn niên 1048
- Lịch vạn niên 1049
- Lịch vạn niên 1050
- Lịch vạn niên 1051
- Lịch vạn niên 1052
- Lịch vạn niên 1053
- Lịch vạn niên 1054
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!