Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 0982 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
10/7
Kỷ Hợi
|
02
11/7
Canh Tý
|
03
12/7
Tân Sửu
|
04
13/7
Nhâm Dần
|
|||
05
14/7
Quí Mão
|
06
15/7
Giáp Thìn
|
07
16/7
Ất Tỵ
|
08
17/7
Bính Ngọ
|
09
18/7
Đinh Mùi
|
10
19/7
Mậu Thân
|
11
20/7
Kỷ Dậu
|
12
21/7
Canh Tuất
|
13
22/7
Tân Hợi
|
14
23/7
Nhâm Tý
|
15
24/7
Quí Sửu
|
16
25/7
Giáp Dần
|
17
26/7
Ất Mão
|
18
27/7
Bính Thìn
|
19
28/7
Đinh Tỵ
|
20
29/7
Mậu Ngọ
|
21
1/8
Kỷ Mùi
|
22
2/8
Canh Thân
|
23
3/8
Tân Dậu
|
24
4/8
Nhâm Tuất
|
25
5/8
Quí Hợi
|
26
6/8
Giáp Tý
|
27
7/8
Ất Sửu
|
28
8/8
Bính Dần
|
29
9/8
Đinh Mão
|
30
10/8
Mậu Thìn
|
31
11/8
Kỷ Tỵ
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 0982
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 972
- Lịch vạn niên 973
- Lịch vạn niên 974
- Lịch vạn niên 975
- Lịch vạn niên 976
- Lịch vạn niên 977
- Lịch vạn niên 978
- Lịch vạn niên 979
- Lịch vạn niên 980
- Lịch vạn niên 981
- Lịch vạn niên 982
- Lịch vạn niên 983
- Lịch vạn niên 984
- Lịch vạn niên 985
- Lịch vạn niên 986
- Lịch vạn niên 987
- Lịch vạn niên 988
- Lịch vạn niên 989
- Lịch vạn niên 990
- Lịch vạn niên 991
- Lịch vạn niên 992
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!