Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 0980 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
18/6
Kỷ Sửu
|
02
19/6
Canh Dần
|
03
20/6
Tân Mão
|
04
21/6
Nhâm Thìn
|
05
22/6
Quí Tỵ
|
06
23/6
Giáp Ngọ
|
|
07
24/6
Ất Mùi
|
08
25/6
Bính Thân
|
09
26/6
Đinh Dậu
|
10
27/6
Mậu Tuất
|
11
28/6
Kỷ Hợi
|
12
29/6
Canh Tý
|
13
1/7
Tân Sửu
|
14
2/7
Nhâm Dần
|
15
3/7
Quí Mão
|
16
4/7
Giáp Thìn
|
17
5/7
Ất Tỵ
|
18
6/7
Bính Ngọ
|
19
7/7
Đinh Mùi
|
20
8/7
Mậu Thân
|
21
9/7
Kỷ Dậu
|
22
10/7
Canh Tuất
|
23
11/7
Tân Hợi
|
24
12/7
Nhâm Tý
|
25
13/7
Quí Sửu
|
26
14/7
Giáp Dần
|
27
15/7
Ất Mão
|
28
16/7
Bính Thìn
|
29
17/7
Đinh Tỵ
|
30
18/7
Mậu Ngọ
|
31
19/7
Kỷ Mùi
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 0980
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 970
- Lịch vạn niên 971
- Lịch vạn niên 972
- Lịch vạn niên 973
- Lịch vạn niên 974
- Lịch vạn niên 975
- Lịch vạn niên 976
- Lịch vạn niên 977
- Lịch vạn niên 978
- Lịch vạn niên 979
- Lịch vạn niên 980
- Lịch vạn niên 981
- Lịch vạn niên 982
- Lịch vạn niên 983
- Lịch vạn niên 984
- Lịch vạn niên 985
- Lịch vạn niên 986
- Lịch vạn niên 987
- Lịch vạn niên 988
- Lịch vạn niên 989
- Lịch vạn niên 990
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!