Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 0934 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
19/6
Đinh Hợi
|
||||||
02
20/6
Mậu Tý
|
03
21/6
Kỷ Sửu
|
04
22/6
Canh Dần
|
05
23/6
Tân Mão
|
06
24/6
Nhâm Thìn
|
07
25/6
Quí Tỵ
|
08
26/6
Giáp Ngọ
|
09
27/6
Ất Mùi
|
10
28/6
Bính Thân
|
11
29/6
Đinh Dậu
|
12
30/6
Mậu Tuất
|
13
1/7
Kỷ Hợi
|
14
2/7
Canh Tý
|
15
3/7
Tân Sửu
|
16
4/7
Nhâm Dần
|
17
5/7
Quí Mão
|
18
6/7
Giáp Thìn
|
19
7/7
Ất Tỵ
|
20
8/7
Bính Ngọ
|
21
9/7
Đinh Mùi
|
22
10/7
Mậu Thân
|
23
11/7
Kỷ Dậu
|
24
12/7
Canh Tuất
|
25
13/7
Tân Hợi
|
26
14/7
Nhâm Tý
|
27
15/7
Quí Sửu
|
28
16/7
Giáp Dần
|
29
17/7
Ất Mão
|
30
18/7
Bính Thìn
|
31
19/7
Đinh Tỵ
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 0934
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 924
- Lịch vạn niên 925
- Lịch vạn niên 926
- Lịch vạn niên 927
- Lịch vạn niên 928
- Lịch vạn niên 929
- Lịch vạn niên 930
- Lịch vạn niên 931
- Lịch vạn niên 932
- Lịch vạn niên 933
- Lịch vạn niên 934
- Lịch vạn niên 935
- Lịch vạn niên 936
- Lịch vạn niên 937
- Lịch vạn niên 938
- Lịch vạn niên 939
- Lịch vạn niên 940
- Lịch vạn niên 941
- Lịch vạn niên 942
- Lịch vạn niên 943
- Lịch vạn niên 944
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!