Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 2963 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
19/4
Mậu Tuất
|
02
20/4
Kỷ Hợi
|
03
21/4
Canh Tý
|
04
22/4
Tân Sửu
|
05
23/4
Nhâm Dần
|
||
06
24/4
Quí Mão
|
07
25/4
Giáp Thìn
|
08
26/4
Ất Tỵ
|
09
27/4
Bính Ngọ
|
10
28/4
Đinh Mùi
|
11
29/4
Mậu Thân
|
12
30/4
Kỷ Dậu
|
13
1/5
Canh Tuất
|
14
2/5
Tân Hợi
|
15
3/5
Nhâm Tý
|
16
4/5
Quí Sửu
|
17
5/5
Giáp Dần
|
18
6/5
Ất Mão
|
19
7/5
Bính Thìn
|
20
8/5
Đinh Tỵ
|
21
9/5
Mậu Ngọ
|
22
10/5
Kỷ Mùi
|
23
11/5
Canh Thân
|
24
12/5
Tân Dậu
|
25
13/5
Nhâm Tuất
|
26
14/5
Quí Hợi
|
27
15/5
Giáp Tý
|
28
16/5
Ất Sửu
|
29
17/5
Bính Dần
|
30
18/5
Đinh Mão
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2963
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2953
- Lịch vạn niên 2954
- Lịch vạn niên 2955
- Lịch vạn niên 2956
- Lịch vạn niên 2957
- Lịch vạn niên 2958
- Lịch vạn niên 2959
- Lịch vạn niên 2960
- Lịch vạn niên 2961
- Lịch vạn niên 2962
- Lịch vạn niên 2963
- Lịch vạn niên 2964
- Lịch vạn niên 2965
- Lịch vạn niên 2966
- Lịch vạn niên 2967
- Lịch vạn niên 2968
- Lịch vạn niên 2969
- Lịch vạn niên 2970
- Lịch vạn niên 2971
- Lịch vạn niên 2972
- Lịch vạn niên 2973
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!