Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 1304 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
28/4
Kỷ Dậu
|
||||||
02
29/4
Canh Tuất
|
03
30/4
Tân Hợi
|
04
1/5
Nhâm Tý
|
05
2/5
Quí Sửu
|
06
3/5
Giáp Dần
|
07
4/5
Ất Mão
|
08
5/5
Bính Thìn
|
09
6/5
Đinh Tỵ
|
10
7/5
Mậu Ngọ
|
11
8/5
Kỷ Mùi
|
12
9/5
Canh Thân
|
13
10/5
Tân Dậu
|
14
11/5
Nhâm Tuất
|
15
12/5
Quí Hợi
|
16
13/5
Giáp Tý
|
17
14/5
Ất Sửu
|
18
15/5
Bính Dần
|
19
16/5
Đinh Mão
|
20
17/5
Mậu Thìn
|
21
18/5
Kỷ Tỵ
|
22
19/5
Canh Ngọ
|
23
20/5
Tân Mùi
|
24
21/5
Nhâm Thân
|
25
22/5
Quí Dậu
|
26
23/5
Giáp Tuất
|
27
24/5
Ất Hợi
|
28
25/5
Bính Tý
|
29
26/5
Đinh Sửu
|
30
27/5
Mậu Dần
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1304
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1294
- Lịch vạn niên 1295
- Lịch vạn niên 1296
- Lịch vạn niên 1297
- Lịch vạn niên 1298
- Lịch vạn niên 1299
- Lịch vạn niên 1300
- Lịch vạn niên 1301
- Lịch vạn niên 1302
- Lịch vạn niên 1303
- Lịch vạn niên 1304
- Lịch vạn niên 1305
- Lịch vạn niên 1306
- Lịch vạn niên 1307
- Lịch vạn niên 1308
- Lịch vạn niên 1309
- Lịch vạn niên 1310
- Lịch vạn niên 1311
- Lịch vạn niên 1312
- Lịch vạn niên 1313
- Lịch vạn niên 1314
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!