Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1304 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
25/12
Mậu Thân
|
02
26/12
Kỷ Dậu
|
03
27/12
Canh Tuất
|
||||
04
28/12
Tân Hợi
|
05
29/12
Nhâm Tý
|
06
1/1
Quí Sửu
|
07
2/1
Giáp Dần
|
08
3/1
Ất Mão
|
09
4/1
Bính Thìn
|
10
5/1
Đinh Tỵ
|
11
6/1
Mậu Ngọ
|
12
7/1
Kỷ Mùi
|
13
8/1
Canh Thân
|
14
9/1
Tân Dậu
|
15
10/1
Nhâm Tuất
|
16
11/1
Quí Hợi
|
17
12/1
Giáp Tý
|
18
13/1
Ất Sửu
|
19
14/1
Bính Dần
|
20
15/1
Đinh Mão
|
21
16/1
Mậu Thìn
|
22
17/1
Kỷ Tỵ
|
23
18/1
Canh Ngọ
|
24
19/1
Tân Mùi
|
25
20/1
Nhâm Thân
|
26
21/1
Quí Dậu
|
27
22/1
Giáp Tuất
|
28
23/1
Ất Hợi
|
29
24/1
Bính Tý
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1304
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1294
- Lịch vạn niên 1295
- Lịch vạn niên 1296
- Lịch vạn niên 1297
- Lịch vạn niên 1298
- Lịch vạn niên 1299
- Lịch vạn niên 1300
- Lịch vạn niên 1301
- Lịch vạn niên 1302
- Lịch vạn niên 1303
- Lịch vạn niên 1304
- Lịch vạn niên 1305
- Lịch vạn niên 1306
- Lịch vạn niên 1307
- Lịch vạn niên 1308
- Lịch vạn niên 1309
- Lịch vạn niên 1310
- Lịch vạn niên 1311
- Lịch vạn niên 1312
- Lịch vạn niên 1313
- Lịch vạn niên 1314
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!