Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2130 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
23/12
Tân Hợi
|
02
24/12
Nhâm Tý
|
03
25/12
Quí Sửu
|
04
26/12
Giáp Dần
|
05
27/12
Ất Mão
|
||
06
28/12
Bính Thìn
|
07
29/12
Đinh Tỵ
|
08
1/1
Mậu Ngọ
|
09
2/1
Kỷ Mùi
|
10
3/1
Canh Thân
|
11
4/1
Tân Dậu
|
12
5/1
Nhâm Tuất
|
13
6/1
Quí Hợi
|
14
7/1
Giáp Tý
|
15
8/1
Ất Sửu
|
16
9/1
Bính Dần
|
17
10/1
Đinh Mão
|
18
11/1
Mậu Thìn
|
19
12/1
Kỷ Tỵ
|
20
13/1
Canh Ngọ
|
21
14/1
Tân Mùi
|
22
15/1
Nhâm Thân
|
23
16/1
Quí Dậu
|
24
17/1
Giáp Tuất
|
25
18/1
Ất Hợi
|
26
19/1
Bính Tý
|
27
20/1
Đinh Sửu
|
28
21/1
Mậu Dần
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2130
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2120
- Lịch vạn niên 2121
- Lịch vạn niên 2122
- Lịch vạn niên 2123
- Lịch vạn niên 2124
- Lịch vạn niên 2125
- Lịch vạn niên 2126
- Lịch vạn niên 2127
- Lịch vạn niên 2128
- Lịch vạn niên 2129
- Lịch vạn niên 2130
- Lịch vạn niên 2131
- Lịch vạn niên 2132
- Lịch vạn niên 2133
- Lịch vạn niên 2134
- Lịch vạn niên 2135
- Lịch vạn niên 2136
- Lịch vạn niên 2137
- Lịch vạn niên 2138
- Lịch vạn niên 2139
- Lịch vạn niên 2140
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!