Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1278 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
9/1
Nhâm Thìn
|
02
10/1
Quí Tỵ
|
03
11/1
Giáp Ngọ
|
04
12/1
Ất Mùi
|
05
13/1
Bính Thân
|
06
14/1
Đinh Dậu
|
|
07
15/1
Mậu Tuất
|
08
16/1
Kỷ Hợi
|
09
17/1
Canh Tý
|
10
18/1
Tân Sửu
|
11
19/1
Nhâm Dần
|
12
20/1
Quí Mão
|
13
21/1
Giáp Thìn
|
14
22/1
Ất Tỵ
|
15
23/1
Bính Ngọ
|
16
24/1
Đinh Mùi
|
17
25/1
Mậu Thân
|
18
26/1
Kỷ Dậu
|
19
27/1
Canh Tuất
|
20
28/1
Tân Hợi
|
21
29/1
Nhâm Tý
|
22
30/1
Quí Sửu
|
23
1/2
Giáp Dần
|
24
2/2
Ất Mão
|
25
3/2
Bính Thìn
|
26
4/2
Đinh Tỵ
|
27
5/2
Mậu Ngọ
|
28
6/2
Kỷ Mùi
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1278
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1268
- Lịch vạn niên 1269
- Lịch vạn niên 1270
- Lịch vạn niên 1271
- Lịch vạn niên 1272
- Lịch vạn niên 1273
- Lịch vạn niên 1274
- Lịch vạn niên 1275
- Lịch vạn niên 1276
- Lịch vạn niên 1277
- Lịch vạn niên 1278
- Lịch vạn niên 1279
- Lịch vạn niên 1280
- Lịch vạn niên 1281
- Lịch vạn niên 1282
- Lịch vạn niên 1283
- Lịch vạn niên 1284
- Lịch vạn niên 1285
- Lịch vạn niên 1286
- Lịch vạn niên 1287
- Lịch vạn niên 1288
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!