Chia sẻ ngay
Tháng 11 Dương lịch gọi là November.
Trong tiếng Latin, Novem mang ý nghĩa là "thứ 9" và nó được dùng để đặt tên cho tháng 11 sau này.
Trong tiếng Latin, Novem mang ý nghĩa là "thứ 9" và nó được dùng để đặt tên cho tháng 11 sau này.
Lịch vạn niên tháng 11 năm 2970 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
12/9
Mậu Thân
|
02
13/9
Kỷ Dậu
|
03
14/9
Canh Tuất
|
04
15/9
Tân Hợi
|
|||
05
16/9
Nhâm Tý
|
06
17/9
Quí Sửu
|
07
18/9
Giáp Dần
|
08
19/9
Ất Mão
|
09
20/9
Bính Thìn
|
10
21/9
Đinh Tỵ
|
11
22/9
Mậu Ngọ
|
12
23/9
Kỷ Mùi
|
13
24/9
Canh Thân
|
14
25/9
Tân Dậu
|
15
26/9
Nhâm Tuất
|
16
27/9
Quí Hợi
|
17
28/9
Giáp Tý
|
18
29/9
Ất Sửu
|
19
30/9
Bính Dần
|
20
1/10
Đinh Mão
|
21
2/10
Mậu Thìn
|
22
3/10
Kỷ Tỵ
|
23
4/10
Canh Ngọ
|
24
5/10
Tân Mùi
|
25
6/10
Nhâm Thân
|
26
7/10
Quí Dậu
|
27
8/10
Giáp Tuất
|
28
9/10
Ất Hợi
|
29
10/10
Bính Tý
|
30
11/10
Đinh Sửu
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2970
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2960
- Lịch vạn niên 2961
- Lịch vạn niên 2962
- Lịch vạn niên 2963
- Lịch vạn niên 2964
- Lịch vạn niên 2965
- Lịch vạn niên 2966
- Lịch vạn niên 2967
- Lịch vạn niên 2968
- Lịch vạn niên 2969
- Lịch vạn niên 2970
- Lịch vạn niên 2971
- Lịch vạn niên 2972
- Lịch vạn niên 2973
- Lịch vạn niên 2974
- Lịch vạn niên 2975
- Lịch vạn niên 2976
- Lịch vạn niên 2977
- Lịch vạn niên 2978
- Lịch vạn niên 2979
- Lịch vạn niên 2980
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!