Chia sẻ ngay
Tháng 11 Dương lịch gọi là November.
Trong tiếng Latin, Novem mang ý nghĩa là "thứ 9" và nó được dùng để đặt tên cho tháng 11 sau này.
Trong tiếng Latin, Novem mang ý nghĩa là "thứ 9" và nó được dùng để đặt tên cho tháng 11 sau này.
Lịch vạn niên tháng 11 năm 1957 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
10/9
Đinh Sửu
|
02
11/9
Mậu Dần
|
03
12/9
Kỷ Mão
|
||||
04
13/9
Canh Thìn
|
05
14/9
Tân Tỵ
|
06
15/9
Nhâm Ngọ
|
07
16/9
Quí Mùi
|
08
17/9
Giáp Thân
|
09
18/9
Ất Dậu
|
10
19/9
Bính Tuất
|
11
20/9
Đinh Hợi
|
12
21/9
Mậu Tý
|
13
22/9
Kỷ Sửu
|
14
23/9
Canh Dần
|
15
24/9
Tân Mão
|
16
25/9
Nhâm Thìn
|
17
26/9
Quí Tỵ
|
18
27/9
Giáp Ngọ
|
19
28/9
Ất Mùi
|
20
29/9
Bính Thân
|
21
1/10
Đinh Dậu
|
22
2/10
Mậu Tuất
|
23
3/10
Kỷ Hợi
|
24
4/10
Canh Tý
|
25
5/10
Tân Sửu
|
26
6/10
Nhâm Dần
|
27
7/10
Quí Mão
|
28
8/10
Giáp Thìn
|
29
9/10
Ất Tỵ
|
30
10/10
Bính Ngọ
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1957
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1947
- Lịch vạn niên 1948
- Lịch vạn niên 1949
- Lịch vạn niên 1950
- Lịch vạn niên 1951
- Lịch vạn niên 1952
- Lịch vạn niên 1953
- Lịch vạn niên 1954
- Lịch vạn niên 1955
- Lịch vạn niên 1956
- Lịch vạn niên 1957
- Lịch vạn niên 1958
- Lịch vạn niên 1959
- Lịch vạn niên 1960
- Lịch vạn niên 1961
- Lịch vạn niên 1962
- Lịch vạn niên 1963
- Lịch vạn niên 1964
- Lịch vạn niên 1965
- Lịch vạn niên 1966
- Lịch vạn niên 1967
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!