Chia sẻ ngay
Tháng 11 Dương lịch gọi là November.
Trong tiếng Latin, Novem mang ý nghĩa là "thứ 9" và nó được dùng để đặt tên cho tháng 11 sau này.
Trong tiếng Latin, Novem mang ý nghĩa là "thứ 9" và nó được dùng để đặt tên cho tháng 11 sau này.
Lịch vạn niên tháng 11 năm 1949 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
11/9
Ất Mùi
|
02
12/9
Bính Thân
|
03
13/9
Đinh Dậu
|
04
14/9
Mậu Tuất
|
05
15/9
Kỷ Hợi
|
06
16/9
Canh Tý
|
|
07
17/9
Tân Sửu
|
08
18/9
Nhâm Dần
|
09
19/9
Quí Mão
|
10
20/9
Giáp Thìn
|
11
21/9
Ất Tỵ
|
12
22/9
Bính Ngọ
|
13
23/9
Đinh Mùi
|
14
24/9
Mậu Thân
|
15
25/9
Kỷ Dậu
|
16
26/9
Canh Tuất
|
17
27/9
Tân Hợi
|
18
28/9
Nhâm Tý
|
19
29/9
Quí Sửu
|
20
1/10
Giáp Dần
|
21
2/10
Ất Mão
|
22
3/10
Bính Thìn
|
23
4/10
Đinh Tỵ
|
24
5/10
Mậu Ngọ
|
25
6/10
Kỷ Mùi
|
26
7/10
Canh Thân
|
27
8/10
Tân Dậu
|
28
9/10
Nhâm Tuất
|
29
10/10
Quí Hợi
|
30
11/10
Giáp Tý
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1949
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1939
- Lịch vạn niên 1940
- Lịch vạn niên 1941
- Lịch vạn niên 1942
- Lịch vạn niên 1943
- Lịch vạn niên 1944
- Lịch vạn niên 1945
- Lịch vạn niên 1946
- Lịch vạn niên 1947
- Lịch vạn niên 1948
- Lịch vạn niên 1949
- Lịch vạn niên 1950
- Lịch vạn niên 1951
- Lịch vạn niên 1952
- Lịch vạn niên 1953
- Lịch vạn niên 1954
- Lịch vạn niên 1955
- Lịch vạn niên 1956
- Lịch vạn niên 1957
- Lịch vạn niên 1958
- Lịch vạn niên 1959
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!