Chia sẻ ngay
Tháng 11 Dương lịch gọi là November.
Trong tiếng Latin, Novem mang ý nghĩa là "thứ 9" và nó được dùng để đặt tên cho tháng 11 sau này.
Trong tiếng Latin, Novem mang ý nghĩa là "thứ 9" và nó được dùng để đặt tên cho tháng 11 sau này.
Lịch vạn niên tháng 11 năm 1930 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
11/9
Ất Mão
|
02
12/9
Bính Thìn
|
|||||
03
13/9
Đinh Tỵ
|
04
14/9
Mậu Ngọ
|
05
15/9
Kỷ Mùi
|
06
16/9
Canh Thân
|
07
17/9
Tân Dậu
|
08
18/9
Nhâm Tuất
|
09
19/9
Quí Hợi
|
10
20/9
Giáp Tý
|
11
21/9
Ất Sửu
|
12
22/9
Bính Dần
|
13
23/9
Đinh Mão
|
14
24/9
Mậu Thìn
|
15
25/9
Kỷ Tỵ
|
16
26/9
Canh Ngọ
|
17
27/9
Tân Mùi
|
18
28/9
Nhâm Thân
|
19
29/9
Quí Dậu
|
20
1/10
Giáp Tuất
|
21
2/10
Ất Hợi
|
22
3/10
Bính Tý
|
23
4/10
Đinh Sửu
|
24
5/10
Mậu Dần
|
25
6/10
Kỷ Mão
|
26
7/10
Canh Thìn
|
27
8/10
Tân Tỵ
|
28
9/10
Nhâm Ngọ
|
29
10/10
Quí Mùi
|
30
11/10
Giáp Thân
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1930
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1920
- Lịch vạn niên 1921
- Lịch vạn niên 1922
- Lịch vạn niên 1923
- Lịch vạn niên 1924
- Lịch vạn niên 1925
- Lịch vạn niên 1926
- Lịch vạn niên 1927
- Lịch vạn niên 1928
- Lịch vạn niên 1929
- Lịch vạn niên 1930
- Lịch vạn niên 1931
- Lịch vạn niên 1932
- Lịch vạn niên 1933
- Lịch vạn niên 1934
- Lịch vạn niên 1935
- Lịch vạn niên 1936
- Lịch vạn niên 1937
- Lịch vạn niên 1938
- Lịch vạn niên 1939
- Lịch vạn niên 1940
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!