Chia sẻ ngay
Tháng 10 Dương lịch gọi là October.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Lịch vạn niên tháng 10 năm 2928 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/8
Đinh Dậu
|
02
28/8
Mậu Tuất
|
03
29/8
Kỷ Hợi
|
||||
04
30/8
Canh Tý
|
05
1/9
Tân Sửu
|
06
2/9
Nhâm Dần
|
07
3/9
Quí Mão
|
08
4/9
Giáp Thìn
|
09
5/9
Ất Tỵ
|
10
6/9
Bính Ngọ
|
11
7/9
Đinh Mùi
|
12
8/9
Mậu Thân
|
13
9/9
Kỷ Dậu
|
14
10/9
Canh Tuất
|
15
11/9
Tân Hợi
|
16
12/9
Nhâm Tý
|
17
13/9
Quí Sửu
|
18
14/9
Giáp Dần
|
19
15/9
Ất Mão
|
20
16/9
Bính Thìn
|
21
17/9
Đinh Tỵ
|
22
18/9
Mậu Ngọ
|
23
19/9
Kỷ Mùi
|
24
20/9
Canh Thân
|
25
21/9
Tân Dậu
|
26
22/9
Nhâm Tuất
|
27
23/9
Quí Hợi
|
28
24/9
Giáp Tý
|
29
25/9
Ất Sửu
|
30
26/9
Bính Dần
|
31
27/9
Đinh Mão
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2928
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2918
- Lịch vạn niên 2919
- Lịch vạn niên 2920
- Lịch vạn niên 2921
- Lịch vạn niên 2922
- Lịch vạn niên 2923
- Lịch vạn niên 2924
- Lịch vạn niên 2925
- Lịch vạn niên 2926
- Lịch vạn niên 2927
- Lịch vạn niên 2928
- Lịch vạn niên 2929
- Lịch vạn niên 2930
- Lịch vạn niên 2931
- Lịch vạn niên 2932
- Lịch vạn niên 2933
- Lịch vạn niên 2934
- Lịch vạn niên 2935
- Lịch vạn niên 2936
- Lịch vạn niên 2937
- Lịch vạn niên 2938
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!