Chia sẻ ngay
Tháng 10 Dương lịch gọi là October.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Lịch vạn niên tháng 10 năm 1472 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
29/8
Quí Tỵ
|
02
1/9
Giáp Ngọ
|
03
2/9
Ất Mùi
|
04
3/9
Bính Thân
|
05
4/9
Đinh Dậu
|
06
5/9
Mậu Tuất
|
|
07
6/9
Kỷ Hợi
|
08
7/9
Canh Tý
|
09
8/9
Tân Sửu
|
10
9/9
Nhâm Dần
|
11
10/9
Quí Mão
|
12
11/9
Giáp Thìn
|
13
12/9
Ất Tỵ
|
14
13/9
Bính Ngọ
|
15
14/9
Đinh Mùi
|
16
15/9
Mậu Thân
|
17
16/9
Kỷ Dậu
|
18
17/9
Canh Tuất
|
19
18/9
Tân Hợi
|
20
19/9
Nhâm Tý
|
21
20/9
Quí Sửu
|
22
21/9
Giáp Dần
|
23
22/9
Ất Mão
|
24
23/9
Bính Thìn
|
25
24/9
Đinh Tỵ
|
26
25/9
Mậu Ngọ
|
27
26/9
Kỷ Mùi
|
28
27/9
Canh Thân
|
29
28/9
Tân Dậu
|
30
29/9
Nhâm Tuất
|
31
30/9
Quí Hợi
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1472
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1462
- Lịch vạn niên 1463
- Lịch vạn niên 1464
- Lịch vạn niên 1465
- Lịch vạn niên 1466
- Lịch vạn niên 1467
- Lịch vạn niên 1468
- Lịch vạn niên 1469
- Lịch vạn niên 1470
- Lịch vạn niên 1471
- Lịch vạn niên 1472
- Lịch vạn niên 1473
- Lịch vạn niên 1474
- Lịch vạn niên 1475
- Lịch vạn niên 1476
- Lịch vạn niên 1477
- Lịch vạn niên 1478
- Lịch vạn niên 1479
- Lịch vạn niên 1480
- Lịch vạn niên 1481
- Lịch vạn niên 1482
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!