Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2239 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
3/8
Giáp Dần
|
||||||
02
4/8
Ất Mão
|
03
5/8
Bính Thìn
|
04
6/8
Đinh Tỵ
|
05
7/8
Mậu Ngọ
|
06
8/8
Kỷ Mùi
|
07
9/8
Canh Thân
|
08
10/8
Tân Dậu
|
09
11/8
Nhâm Tuất
|
10
12/8
Quí Hợi
|
11
13/8
Giáp Tý
|
12
14/8
Ất Sửu
|
13
15/8
Bính Dần
|
14
16/8
Đinh Mão
|
15
17/8
Mậu Thìn
|
16
18/8
Kỷ Tỵ
|
17
19/8
Canh Ngọ
|
18
20/8
Tân Mùi
|
19
21/8
Nhâm Thân
|
20
22/8
Quí Dậu
|
21
23/8
Giáp Tuất
|
22
24/8
Ất Hợi
|
23
25/8
Bính Tý
|
24
26/8
Đinh Sửu
|
25
27/8
Mậu Dần
|
26
28/8
Kỷ Mão
|
27
29/8
Canh Thìn
|
28
1/9
Tân Tỵ
|
29
2/9
Nhâm Ngọ
|
30
3/9
Quí Mùi
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2239
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2229
- Lịch vạn niên 2230
- Lịch vạn niên 2231
- Lịch vạn niên 2232
- Lịch vạn niên 2233
- Lịch vạn niên 2234
- Lịch vạn niên 2235
- Lịch vạn niên 2236
- Lịch vạn niên 2237
- Lịch vạn niên 2238
- Lịch vạn niên 2239
- Lịch vạn niên 2240
- Lịch vạn niên 2241
- Lịch vạn niên 2242
- Lịch vạn niên 2243
- Lịch vạn niên 2244
- Lịch vạn niên 2245
- Lịch vạn niên 2246
- Lịch vạn niên 2247
- Lịch vạn niên 2248
- Lịch vạn niên 2249
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!