Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 0965 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
4/8
Tân Sửu
|
||||||
02
5/8
Nhâm Dần
|
03
6/8
Quí Mão
|
04
7/8
Giáp Thìn
|
05
8/8
Ất Tỵ
|
06
9/8
Bính Ngọ
|
07
10/8
Đinh Mùi
|
08
11/8
Mậu Thân
|
09
12/8
Kỷ Dậu
|
10
13/8
Canh Tuất
|
11
14/8
Tân Hợi
|
12
15/8
Nhâm Tý
|
13
16/8
Quí Sửu
|
14
17/8
Giáp Dần
|
15
18/8
Ất Mão
|
16
19/8
Bính Thìn
|
17
20/8
Đinh Tỵ
|
18
21/8
Mậu Ngọ
|
19
22/8
Kỷ Mùi
|
20
23/8
Canh Thân
|
21
24/8
Tân Dậu
|
22
25/8
Nhâm Tuất
|
23
26/8
Quí Hợi
|
24
27/8
Giáp Tý
|
25
28/8
Ất Sửu
|
26
29/8
Bính Dần
|
27
30/8
Đinh Mão
|
28
1/9
Mậu Thìn
|
29
2/9
Kỷ Tỵ
|
30
3/9
Canh Ngọ
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 0965
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 955
- Lịch vạn niên 956
- Lịch vạn niên 957
- Lịch vạn niên 958
- Lịch vạn niên 959
- Lịch vạn niên 960
- Lịch vạn niên 961
- Lịch vạn niên 962
- Lịch vạn niên 963
- Lịch vạn niên 964
- Lịch vạn niên 965
- Lịch vạn niên 966
- Lịch vạn niên 967
- Lịch vạn niên 968
- Lịch vạn niên 969
- Lịch vạn niên 970
- Lịch vạn niên 971
- Lịch vạn niên 972
- Lịch vạn niên 973
- Lịch vạn niên 974
- Lịch vạn niên 975
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!