Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 0955 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
13/8
Mậu Thân
|
02
14/8
Kỷ Dậu
|
03
15/8
Canh Tuất
|
04
16/8
Tân Hợi
|
05
17/8
Nhâm Tý
|
06
18/8
Quí Sửu
|
07
19/8
Giáp Dần
|
08
20/8
Ất Mão
|
09
21/8
Bính Thìn
|
10
22/8
Đinh Tỵ
|
11
23/8
Mậu Ngọ
|
12
24/8
Kỷ Mùi
|
13
25/8
Canh Thân
|
14
26/8
Tân Dậu
|
15
27/8
Nhâm Tuất
|
16
28/8
Quí Hợi
|
17
29/8
Giáp Tý
|
18
30/8
Ất Sửu
|
19
1/8
Bính Dần
|
20
2/8
Đinh Mão
|
21
3/8
Mậu Thìn
|
22
4/8
Kỷ Tỵ
|
23
5/8
Canh Ngọ
|
24
6/8
Tân Mùi
|
25
7/8
Nhâm Thân
|
26
8/8
Quí Dậu
|
27
9/8
Giáp Tuất
|
28
10/8
Ất Hợi
|
29
11/8
Bính Tý
|
30
12/8
Đinh Sửu
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 0955
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 945
- Lịch vạn niên 946
- Lịch vạn niên 947
- Lịch vạn niên 948
- Lịch vạn niên 949
- Lịch vạn niên 950
- Lịch vạn niên 951
- Lịch vạn niên 952
- Lịch vạn niên 953
- Lịch vạn niên 954
- Lịch vạn niên 955
- Lịch vạn niên 956
- Lịch vạn niên 957
- Lịch vạn niên 958
- Lịch vạn niên 959
- Lịch vạn niên 960
- Lịch vạn niên 961
- Lịch vạn niên 962
- Lịch vạn niên 963
- Lịch vạn niên 964
- Lịch vạn niên 965
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!