Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 9730 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
25/6
Ất Mão
|
02
26/6
Bính Thìn
|
03
27/6
Đinh Tỵ
|
04
28/6
Mậu Ngọ
|
05
29/6
Kỷ Mùi
|
06
1/7
Canh Thân
|
|
07
2/7
Tân Dậu
|
08
3/7
Nhâm Tuất
|
09
4/7
Quí Hợi
|
10
5/7
Giáp Tý
|
11
6/7
Ất Sửu
|
12
7/7
Bính Dần
|
13
8/7
Đinh Mão
|
14
9/7
Mậu Thìn
|
15
10/7
Kỷ Tỵ
|
16
11/7
Canh Ngọ
|
17
12/7
Tân Mùi
|
18
13/7
Nhâm Thân
|
19
14/7
Quí Dậu
|
20
15/7
Giáp Tuất
|
21
16/7
Ất Hợi
|
22
17/7
Bính Tý
|
23
18/7
Đinh Sửu
|
24
19/7
Mậu Dần
|
25
20/7
Kỷ Mão
|
26
21/7
Canh Thìn
|
27
22/7
Tân Tỵ
|
28
23/7
Nhâm Ngọ
|
29
24/7
Quí Mùi
|
30
25/7
Giáp Thân
|
31
26/7
Ất Dậu
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9730
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 9720
- Lịch vạn niên 9721
- Lịch vạn niên 9722
- Lịch vạn niên 9723
- Lịch vạn niên 9724
- Lịch vạn niên 9725
- Lịch vạn niên 9726
- Lịch vạn niên 9727
- Lịch vạn niên 9728
- Lịch vạn niên 9729
- Lịch vạn niên 9730
- Lịch vạn niên 9731
- Lịch vạn niên 9732
- Lịch vạn niên 9733
- Lịch vạn niên 9734
- Lịch vạn niên 9735
- Lịch vạn niên 9736
- Lịch vạn niên 9737
- Lịch vạn niên 9738
- Lịch vạn niên 9739
- Lịch vạn niên 9740
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!