Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 8564 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
12/5
Nhâm Tuất
|
02
13/5
Quí Hợi
|
03
14/5
Giáp Tý
|
||||
04
15/5
Ất Sửu
|
05
16/5
Bính Dần
|
06
17/5
Đinh Mão
|
07
18/5
Mậu Thìn
|
08
19/5
Kỷ Tỵ
|
09
20/5
Canh Ngọ
|
10
21/5
Tân Mùi
|
11
22/5
Nhâm Thân
|
12
23/5
Quí Dậu
|
13
24/5
Giáp Tuất
|
14
25/5
Ất Hợi
|
15
26/5
Bính Tý
|
16
27/5
Đinh Sửu
|
17
28/5
Mậu Dần
|
18
29/5
Kỷ Mão
|
19
1/6
Canh Thìn
|
20
2/6
Tân Tỵ
|
21
3/6
Nhâm Ngọ
|
22
4/6
Quí Mùi
|
23
5/6
Giáp Thân
|
24
6/6
Ất Dậu
|
25
7/6
Bính Tuất
|
26
8/6
Đinh Hợi
|
27
9/6
Mậu Tý
|
28
10/6
Kỷ Sửu
|
29
11/6
Canh Dần
|
30
12/6
Tân Mão
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8564
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 8554
- Lịch vạn niên 8555
- Lịch vạn niên 8556
- Lịch vạn niên 8557
- Lịch vạn niên 8558
- Lịch vạn niên 8559
- Lịch vạn niên 8560
- Lịch vạn niên 8561
- Lịch vạn niên 8562
- Lịch vạn niên 8563
- Lịch vạn niên 8564
- Lịch vạn niên 8565
- Lịch vạn niên 8566
- Lịch vạn niên 8567
- Lịch vạn niên 8568
- Lịch vạn niên 8569
- Lịch vạn niên 8570
- Lịch vạn niên 8571
- Lịch vạn niên 8572
- Lịch vạn niên 8573
- Lịch vạn niên 8574
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!