Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 5254 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
11/5
Kỷ Dậu
|
02
12/5
Canh Tuất
|
03
13/5
Tân Hợi
|
04
14/5
Nhâm Tý
|
05
15/5
Quí Sửu
|
06
16/5
Giáp Dần
|
07
17/5
Ất Mão
|
08
18/5
Bính Thìn
|
09
19/5
Đinh Tỵ
|
10
20/5
Mậu Ngọ
|
11
21/5
Kỷ Mùi
|
12
22/5
Canh Thân
|
13
23/5
Tân Dậu
|
14
24/5
Nhâm Tuất
|
15
25/5
Quí Hợi
|
16
26/5
Giáp Tý
|
17
27/5
Ất Sửu
|
18
28/5
Bính Dần
|
19
29/5
Đinh Mão
|
20
1/6
Mậu Thìn
|
21
2/6
Kỷ Tỵ
|
22
3/6
Canh Ngọ
|
23
4/6
Tân Mùi
|
24
5/6
Nhâm Thân
|
25
6/6
Quí Dậu
|
26
7/6
Giáp Tuất
|
27
8/6
Ất Hợi
|
28
9/6
Bính Tý
|
29
10/6
Đinh Sửu
|
30
11/6
Mậu Dần
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5254
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5244
- Lịch vạn niên 5245
- Lịch vạn niên 5246
- Lịch vạn niên 5247
- Lịch vạn niên 5248
- Lịch vạn niên 5249
- Lịch vạn niên 5250
- Lịch vạn niên 5251
- Lịch vạn niên 5252
- Lịch vạn niên 5253
- Lịch vạn niên 5254
- Lịch vạn niên 5255
- Lịch vạn niên 5256
- Lịch vạn niên 5257
- Lịch vạn niên 5258
- Lịch vạn niên 5259
- Lịch vạn niên 5260
- Lịch vạn niên 5261
- Lịch vạn niên 5262
- Lịch vạn niên 5263
- Lịch vạn niên 5264
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!