Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 1525 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
11/5
Kỷ Tỵ
|
02
12/5
Canh Ngọ
|
03
13/5
Tân Mùi
|
04
14/5
Nhâm Thân
|
05
15/5
Quí Dậu
|
06
16/5
Giáp Tuất
|
07
17/5
Ất Hợi
|
08
18/5
Bính Tý
|
09
19/5
Đinh Sửu
|
10
20/5
Mậu Dần
|
11
21/5
Kỷ Mão
|
12
22/5
Canh Thìn
|
13
23/5
Tân Tỵ
|
14
24/5
Nhâm Ngọ
|
15
25/5
Quí Mùi
|
16
26/5
Giáp Thân
|
17
27/5
Ất Dậu
|
18
28/5
Bính Tuất
|
19
29/5
Đinh Hợi
|
20
30/5
Mậu Tý
|
21
1/6
Kỷ Sửu
|
22
2/6
Canh Dần
|
23
3/6
Tân Mão
|
24
4/6
Nhâm Thìn
|
25
5/6
Quí Tỵ
|
26
6/6
Giáp Ngọ
|
27
7/6
Ất Mùi
|
28
8/6
Bính Thân
|
29
9/6
Đinh Dậu
|
30
10/6
Mậu Tuất
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1525
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1515
- Lịch vạn niên 1516
- Lịch vạn niên 1517
- Lịch vạn niên 1518
- Lịch vạn niên 1519
- Lịch vạn niên 1520
- Lịch vạn niên 1521
- Lịch vạn niên 1522
- Lịch vạn niên 1523
- Lịch vạn niên 1524
- Lịch vạn niên 1525
- Lịch vạn niên 1526
- Lịch vạn niên 1527
- Lịch vạn niên 1528
- Lịch vạn niên 1529
- Lịch vạn niên 1530
- Lịch vạn niên 1531
- Lịch vạn niên 1532
- Lịch vạn niên 1533
- Lịch vạn niên 1534
- Lịch vạn niên 1535
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!